Có 2 kết quả:
小恭 xiǎo gōng ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄥ • 小攻 xiǎo gōng ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) urine
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) top (in a homosexual relationship)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh