Có 2 kết quả:

小恭 xiǎo gōng ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄥ小攻 xiǎo gōng ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(literary) urine

Từ điển Trung-Anh

(slang) top (in a homosexual relationship)